phú cường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phú cường+
- (từ cũ) Prosperous and poweful
- Xây dựng một nước phú cường
To build a prosperous and powerful country
- Xây dựng một nước phú cường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phú cường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phú cường":
phải chăng phép cộng phi cảng phi công phú cường - Những từ có chứa "phú cường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 557